| Hdt: | 95°C | Sức mạnh uốn: | 90MPa |
|---|---|---|---|
| Izod Notch Impact: | 6 kJ/m2 | mô đun kéo: | 2600MPa |
| Mô đun uốn: | 2600MPa | Độ bền kéo: | 63MPa |
| Hấp thụ nước: | 0,12% | Kéo dài: | 35% |
Polyoxymethylene (POM) là một loại nhựa kỹ thuật nổi tiếng với hiệu suất vượt trội. Nó được quốc tế biết đến với tên gọi "thép nắm" và "siêu thép". POM thể hiện độ cứng, độ bền và độ dẻo dai ngang bằng với kim loại, cùng với khả năng tự bôi trơn tuyệt vời, khả năng chống mỏi và độ đàn hồi ở nhiều mức nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Hơn nữa, nó tự hào có khả năng kháng hóa chất đáng khen ngợi. Với chi phí thấp hơn so với một số loại nhựa kỹ thuật khác, POM đang dần thay thế các kim loại như kẽm, đồng thau, nhôm và thép trong nhiều thị trường sản xuất linh kiện.
Kể từ khi ra mắt, POM đã tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bao gồm điện tử, máy móc, công nghiệp nhẹ hàng ngày, ô tô, vật liệu xây dựng, nông nghiệp, và nhiều lĩnh vực khác. Ngoài ra, POM đang chứng kiến một quỹ đạo tăng trưởng tích cực trong các lĩnh vực mới nổi như công nghệ y tế và thiết bị thể thao.
Tính chất cơ học cân bằng và khả năng chống mỏi cao
Vật liệu này thể hiện sự kết hợp hài hòa của các tính chất cơ học cùng với khả năng chống mỏi đặc biệt, khiến nó trở thành một lựa chọn có giá trị cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Tính chất chống rão tuyệt vời
Vật liệu thể hiện khả năng chống rão vượt trội, mang lại sự ổn định và độ tin cậy trong các điều kiện đầy thách thức.
Tính chất ma sát thấp và chống mài mòn tuyệt vời
Với các đặc tính tuyệt vời trong việc giảm ma sát và ngăn ngừa mài mòn, vật liệu này mang lại hiệu suất và độ bền cao hơn.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng của nó làm cho nó linh hoạt và phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.
Khả năng kháng dầu và hóa chất hữu cơ cao
Vật liệu này cho thấy khả năng kháng dầu và các hóa chất hữu cơ khác nhau cao, đảm bảo tuổi thọ và độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
Độ ổn định nhiệt tuyệt vời trong quá trình đúc
Với độ ổn định nhiệt đặc biệt trong quá trình đúc, vật liệu này duy trì tính toàn vẹn và hiệu suất của nó dưới nhiệt, góp phần vào sản xuất hiệu quả.
| Chỉ số chảy nóng chảy | 9 G/10 phút |
| H.D.T | 95 °C |
| Va đập Izod Notch | 6 KJ/m² |
| Tỷ trọng | 1.41g/cm³ |
| Hấp thụ nước | 0.12% |
| Mô đun đàn hồi | 2600MPa |
| Độ bền uốn | 90MPa |
| Độ giãn dài | 35% |
| Độ bền kéo | 63MPa |
| Mô đun uốn | 2600MPa |
POM, còn được gọi là polyoxymethylene, là một loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao tự hào có một số đặc điểm nổi bật. Chúng bao gồm độ bền cao, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời và khả năng kháng hóa chất đặc biệt. Do những đặc tính này, POM được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Trong lĩnh vực sản xuất cơ khí, POM được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí như bánh răng, vòng bi và các bộ phận truyền động. Các bộ phận này được thiết kế để chịu tải trọng cao nhờ khả năng chống mài mòn ấn tượng và hệ số ma sát thấp của POM.
Trong ngành công nghiệp ô tô, POM rất phù hợp cho các bộ phận hệ thống nhiên liệu, vòng bi, bộ phận nội thất và hơn thế nữa. Độ ổn định kích thước vượt trội và khả năng kháng nhiên liệu của nó làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ô tô khác nhau.
Các thiết bị điện tử được hưởng lợi từ các đặc tính cách điện của POM, khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho vỏ cách điện, đầu nối và các bộ phận khác. Hiệu suất điện tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn hóa học của nó góp phần vào độ tin cậy của nó trong các ứng dụng điện tử.
POM thường được sử dụng trong các bộ phận dụng cụ chính xác và các vật dụng hàng ngày như khóa kéo và bản lề. Độ chính xác cao và dễ gia công của nó làm cho nó trở thành một vật liệu được ưa chuộng để sản xuất các sản phẩm này.