| Hdt: | 95°C | Izod Notch Impact: | 6 kJ/m2 |
|---|---|---|---|
| Mô đun uốn: | 2600MPa | Chỉ số dòng chảy tan chảy: | 9 g/10 phút |
| Tỉ trọng: | 1.41g/cm³ | Sức mạnh uốn: | 90MPa |
| Hấp thụ nước: | 0,12% | Độ bền kéo: | 63MPa |
Polyoxymethylene (POM) là một loại nhựa kỹ thuật nổi tiếng với hiệu suất vượt trội. Nó được gọi là "thép gắp" và "siêu thép" ở các quốc gia khác. POM thể hiện độ cứng, độ bền và độ dẻo dai tương đương với kim loại, cùng với các đặc tính tự bôi trơn, khả năng chống mỏi và các đặc tính đàn hồi trong nhiều phạm vi nhiệt độ và độ ẩm khác nhau. Hơn nữa, nó tự hào có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời. Với chi phí thấp hơn nhiều loại nhựa kỹ thuật khác, POM ngày càng thay thế các thị trường kim loại truyền thống như kẽm, đồng thau, nhôm và thép trong sản xuất nhiều linh kiện.
Kể từ khi ra mắt, POM đã tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đa dạng như điện tử, máy móc, dụng cụ, công nghiệp nhẹ, ô tô, vật liệu xây dựng, nông nghiệp, v.v. Việc sử dụng nó tiếp tục mở rộng sang các lĩnh vực mới như công nghệ y tế và thiết bị thể thao, cho thấy quỹ đạo tăng trưởng đầy hứa hẹn.
Các tính chất cơ học cân bằng tốt và khả năng chống mỏi cao
Vật liệu này sở hữu sự kết hợp các tính chất cơ học được cân bằng cẩn thận, đảm bảo cả độ bền và độ bền, làm cho nó có khả năng chống mỏi cao.
Đặc tính chống trôi tuyệt vời
Vật liệu này thể hiện các đặc tính chống trôi nổi bật, duy trì hình dạng và tính toàn vẹn cấu trúc của nó dưới tải trọng liên tục và nhiệt độ cao.
Đặc tính ma sát thấp và chống mài mòn tuyệt vời
Với các thuộc tính ma sát thấp vượt trội và khả năng chống mài mòn đặc biệt, vật liệu này làm giảm lực ma sát đồng thời bảo vệ tuyệt vời chống lại sự hao mòn.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng
Có khả năng hoạt động trong một loạt các nhiệt độ rộng, vật liệu này linh hoạt và đáng tin cậy trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Khả năng kháng dầu và hóa chất hữu cơ cao
Thể hiện khả năng kháng dầu và hóa chất hữu cơ cao, vật liệu này duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó khi tiếp xúc với các chất như vậy, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.
Độ ổn định nhiệt tuyệt vời trong quá trình đúc
Với độ ổn định nhiệt đáng kể trong quá trình đúc, vật liệu này giữ lại hình dạng và các đặc tính của nó, góp phần vào sản xuất hiệu quả và hiệu quả.
| Độ va đập Izod Notch | 6 KJ/m² |
| Tỷ trọng | 1.41g/cm³ |
| Độ hấp thụ nước | 0.12% |
| Độ giãn dài | 35% |
| Mô đun đàn hồi | 2600MPa |
| Độ bền uốn | 90MPa |
| Mô đun uốn | 2600MPa |
| Chỉ số chảy | 9 G/10min |
| Độ bền kéo | 63MPa |
| H.D.T | 95 °C |
POM (polyoxymethylene) là một loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao được biết đến với các đặc tính đặc biệt như độ bền cao, độ cứng, khả năng chống mài mòn và khả năng kháng hóa chất. Những đặc tính này làm cho nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp.
Một trong những ứng dụng chính của POM là trong sản xuất cơ khí , nơi nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận cơ khí như bánh răng, vòng bi và các bộ phận truyền động. Các bộ phận này có thể chịu được tải trọng cao vì khả năng chống mài mòn vượt trội và hệ số ma sát thấp.
Trong ngành công nghiệp ô tô , POM thường được sử dụng cho các bộ phận hệ thống nhiên liệu, vòng bi, bộ phận nội thất và hơn thế nữa. Độ ổn định kích thước tuyệt vời và hiệu suất kháng nhiên liệu của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng ô tô khác nhau.
Thiết bị điện tử cũng được hưởng lợi từ POM, vì nó thường được sử dụng trong vỏ cách điện, đầu nối và các bộ phận khác. Hiệu suất điện đặc biệt và khả năng chống ăn mòn hóa học làm cho nó trở thành một vật liệu phù hợp cho các ứng dụng như vậy.
Hơn nữa, trong các lĩnh vực như nhu yếu phẩm hàng ngày và dụng cụ chính xác , POM được sử dụng rộng rãi. Các bộ phận dụng cụ chính xác và các mặt hàng hàng ngày như khóa kéo và bản lề thường kết hợp POM do độ chính xác cao và dễ gia công của nó.