| Tỉ trọng: | 1.2 G/cm3 | Hấp thụ nước: | 0,15% |
|---|---|---|---|
| Kháng hóa chất: | Chịu được hầu hết các axit, kiềm và dung môi hữu cơ | Kháng UV: | Xuất sắc |
| Sức mạnh uốn: | 85-120 MPa | Khả năng chống cháy: | UL94 V-2 |
| Tính minh bạch: | 90-95% | Độ bền kéo: | 55-75 MPa |
Hạt nhựa PC (polycarbonate) là một loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao với các đặc tính vật lý nổi bật:
Ngoài các đặc tính vật lý, PC còn thể hiện tính ổn định hóa học. Nó có khả năng chống lại các axit yếu, bazơ yếu và dầu trung tính, nhưng không chống lại các bazơ mạnh và tia cực tím.
Polycarbonate là một loại nhựa nhiệt dẻo không kết tinh, cần được làm nóng sơ bộ và sấy khô trước khi gia công. Nó có thể được tạo hình bằng cách sử dụng các kỹ thuật ép phun hoặc ép đùn.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền va đập | 600-800 J/m |
| Điểm nóng chảy | 155-165°C |
| Độ trong suốt | 90-95% |
| Độ cứng | 80-90 Shore D |
| Độ hấp thụ nước | 0,15% |
| Tỷ trọng | 1,2 G/cm3 |
| Công thức hóa học | C16H14O3 |
| Kháng UV | Tuyệt vời |
| Khả năng chống cháy | UL94 V-2 |
| Độ dẫn nhiệt | 0,2-0,3 W/mK |
Các lĩnh vực ứng dụng chính
Thiết bị điện tử: Ví dụ bao gồm vỏ điện thoại và máy tính, đầu nối, v.v., tận dụng các đặc tính cách điện và độ ổn định nhiệt độ cao của chúng.
Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận như vỏ đèn pha và cản va dựa vào khả năng chống va đập và độ trong suốt của vật liệu để có độ bền và an toàn.
Thiết bị y tế: Các mặt hàng như máy thẩm phân và khẩu trang phẫu thuật có thể chịu được quá trình khử trùng lặp đi lặp lại mà không bị biến dạng, đảm bảo độ tin cậy và sạch sẽ.
Kiến trúc và bao bì: Vật liệu đa năng này được sử dụng trong các ứng dụng như cửa sổ bảo vệ và chai trong suốt, đóng vai trò là một giải pháp thay thế thuận tiện cho kính truyền thống.