| Tỉ trọng: | 1,04 g/cm3 | Độ dẫn nhiệt: | 0,2 W/mK |
|---|---|---|---|
| Kháng UV: | Tốt | Cách điện điện: | Tốt |
| Độ giãn dài khi nghỉ: | 10-50% | Công thức hóa học: | C8H8C3 |
| Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh: | 105°C | Dễ cháy: | UL 94 HB |
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa kỹ thuật phổ biến được tạo ra thông qua quá trình đồng trùng hợp của ba monome: acrylonitrile (A), butadiene (B) và styrene (S).
Tỷ lệ của ba monome có thể được điều chỉnh, thường styrene chiếm 60%, acrylonitrile 25% và butadiene 15%, tương ứng, mang lại cho vật liệu độ bóng/khả năng gia công, khả năng kháng hóa chất và độ bền.
Hạt màu trắng sữa, tỷ trọng 1.04-1.06 g/cm³, vật liệu không kết tinh, phạm vi chịu nhiệt -25°C đến 80°C (sử dụng lâu dài).
Khả năng chịu va đập mạnh (đặc biệt ở nhiệt độ thấp), độ nhẵn bề mặt cao, dễ nhuộm, mạ điện hoặc sơn.
| Độ giãn dài khi đứt | 10-50% |
| Kháng tia UV | Tốt |
| Cách điện | Tốt |
| Độ dẫn nhiệt | 0.2 W/mK |
| Tỷ trọng | 1.04 g/cm3 |
| Độ bền kéo | 40-60 MPa |
| Dễ cháy | UL 94 HB |
| Công thức hóa học | C8H8C3 |
| Độ cứng | 70-120 Shore D |
| Nhiệt độ chuyển thủy tinh | 105°C |
Lĩnh vực ứng dụng
Sản phẩm điện tử:Ví dụ bao gồm vỏ thiết bị gia dụng, vỏ điện thoại di động, bàn phím và nhiều hơn nữa.
Ngành công nghiệp ô tô:Các ứng dụng phổ biến bao gồm bảng điều khiển, cản, ống thông gió và các bộ phận khác.
Đồ dùng hàng ngày:Danh mục này bao gồm các mặt hàng như gạch LEGO, đồ chơi, phụ kiện đường ống và các vật dụng thiết yếu hàng ngày khác.