| Kháng UV: | Tốt | Điểm nóng chảy: | 105-110°C |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo: | 40-60 MPa | Cách điện điện: | Tốt |
| Kháng lực tác động: | Xuất sắc | Công thức hóa học: | C8H8C3 |
| Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh: | 105°C | Độ giãn dài khi nghỉ: | 10-50% |
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là một loại nhựa kỹ thuật thường được sử dụng, được tạo ra thông qua quá trình đồng trùng hợp của ba monome: acrylonitrile (A), butadiene (B) và styrene (S). Mỗi monome này đóng góp các đặc tính cụ thể cho ABS. Acrylonitrile cung cấp khả năng kháng hóa chất và ổn định nhiệt, butadiene mang lại khả năng chống va đập và độ bền, và styrene góp phần tạo độ cứng và dễ gia công.
Do sự kết hợp cân bằng các đặc tính, ABS là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm các bộ phận ô tô, vỏ điện tử, đồ chơi và hàng tiêu dùng.
Tỷ lệ của ba monome có thể được điều chỉnh, thường styrene chiếm 60%, acrylonitrile 25% và butadiene 15%, tương ứng, mang lại cho vật liệu độ bóng/khả năng gia công, khả năng kháng hóa chất và độ bền.
Hạt màu trắng sữa, mật độ 1.04-1.06 g/cm³, vật liệu không kết tinh, phạm vi chịu nhiệt -25 ℃ đến 80 ℃ (sử dụng lâu dài).
Khả năng chống va đập mạnh (đặc biệt ở nhiệt độ thấp), độ nhẵn bề mặt cao, dễ nhuộm, mạ điện hoặc sơn.
| Khả năng bắt lửa | UL 94 HB |
| Kháng hóa chất | Tuyệt vời |
| Độ dẫn nhiệt | 0.2 W/mK |
| Độ giãn dài khi đứt | 10-50% |
| Cách điện | Tốt |
| Độ bền kéo | 40-60 MPa |
| Khả năng chống va đập | Tuyệt vời |
| Độ cứng | 70-120 Shore D |
| Nhiệt độ chuyển thủy | 105°C |
| Công thức hóa học | C8H8C3 |
Sản phẩm điện tử: Ví dụ về các sản phẩm điện tử bao gồm vỏ thiết bị gia dụng, vỏ điện thoại di động, bàn phím, v.v.
Ngành công nghiệp ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, các ứng dụng điển hình liên quan đến bảng điều khiển, cản xe, ống thông gió, và tương tự.
Đồ dùng hàng ngày: Một số ví dụ về đồ dùng hàng ngày được hưởng lợi từ công nghệ này là gạch LEGO, đồ chơi, phụ kiện đường ống và các mặt hàng tương tự.