| Kháng hóa chất: | Xuất sắc | Ứng dụng: | Chất kết dính, chất bịt kín, lớp phủ, cách điện dây và cáp, đế giày và các sản phẩm linh hoạt khác |
|---|---|---|---|
| Số CAS: | 24937-78-8 | Kháng UV: | Tốt |
| Độ hòa tan: | Không hòa tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ | Độ giãn dài khi nghỉ: | 200-800% |
| Độ bền kéo: | 2-20 MPa | Độ cứng: | 30-90 Bờ a |
Tên đầy đủ là copolymer ethylene vinyl acetate , còn được gọi là EVA .
Thành phần nguyên liệu: Nó chủ yếu được sản xuất bằng cách trùng hợp gốc tự do của hai monome, ethylene và vinyl acetate, với ethylene chiếm hơn 80%. Trong quá trình sản xuất, các nguyên liệu phụ trợ như oxit kẽm cũng sẽ được thêm vào làm chất ổn định để cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa; Canxi cacbonat, bột talc và các chất độn khác có thể làm giảm chi phí và cải thiện khả năng chịu nhiệt và va đập; Ngoài ra, còn có các chất chống lão hóa, chất chống tia cực tím và các chất điều chỉnh khác để cải thiện tính chất gia công và tính chất cơ học.
Hiệu suất tuyệt vời: Vật liệu này tự hào có hiệu suất đệm và chống địa chấn vượt trội, cho phép nó hấp thụ hiệu quả năng lượng va đập. Khả năng phục hồi của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.
Gia công linh hoạt: Với khả năng gia công tốt, nó có thể được đúc bằng nhiều phương pháp khác nhau như ép phun, đùn và đúc thổi. Tính linh hoạt này tăng cường khả năng sử dụng của nó trong các quy trình sản xuất khác nhau.
Kháng hóa chất: Kháng hóa chất, nó thể hiện khả năng kháng mạnh mẽ với nhiều loại chất như axit, kiềm và muối. Tính năng này đảm bảo độ bền và tuổi thọ của nó trong môi trường khắc nghiệt.
Tính chất cách điện: Hiệu suất cách điện tuyệt vời của nó cho phép nó duy trì nhiệt độ sản phẩm một cách hiệu quả, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng.
Lợi ích về an toàn và môi trường: Vật liệu này an toàn, không độc hại và thân thiện với môi trường. Nó không tạo ra các chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng, phù hợp với các hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường.
| Độ cứng | 30-90 Shore A |
| Khối lượng phân tử | 10.000-1.000.000 G/mol |
| Tỷ trọng | 0,93-0,97 G/cm3 |
| Ứng dụng | Chất kết dính, Chất bịt kín, Lớp phủ, Cách điện dây và cáp, Đế giày và các sản phẩm linh hoạt khác |
| Kháng hóa chất | Tuyệt vời |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| Độ giãn dài khi đứt | 200-800% |
| Số Cas | 24937-78-8 |
| Ngoại hình | Dạng bột màu trắng đến trắng ngà |
| Độ bền kéo | 2-20 MPa |
![]()
Vật liệu giày: EVA là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong sản xuất đế và đế giữa giày do tính chất nhẹ và khả năng hấp thụ va đập của nó. Nó chiếm 24% tổng lượng tiêu thụ EVA trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Sản phẩm công nghiệp: EVA cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như cách điện dây và cáp, màng dán quang điện (chiếm 43% lượng tiêu thụ EVA) và chất kết dính nóng chảy. Các sản phẩm này được hưởng lợi từ các đặc tính linh hoạt của EVA.
Nhu yếu phẩm hàng ngày: Ngoài các ứng dụng công nghiệp, EVA là vật liệu được ưa chuộng cho các mặt hàng hàng ngày như dép, đồ chơi và màng bao bì. Khả năng gia công dễ dàng và tính chất thân thiện với môi trường của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong sản xuất các nhu yếu phẩm hàng ngày.