| Nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh: | -10 đến -70°C | Độ giãn dài khi nghỉ: | 200-800% |
|---|---|---|---|
| Tỉ trọng: | 0,93-0,97 G/cm3 | Kháng hóa chất: | Xuất sắc |
| Độ hòa tan: | Không hòa tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ | Điểm nóng chảy: | 70-110°C |
| Ứng dụng: | Chất kết dính, chất bịt kín, lớp phủ, cách điện dây và cáp, đế giày và các sản phẩm linh hoạt khác | Độ cứng: | 30-90 Bờ a |
Tên đầy đủ là copolymer ethylene vinyl acetate, còn được gọi là EVA.
Nó chủ yếu được sản xuất bằng cách trùng hợp gốc tự do của hai monome, ethylene và vinyl acetate, với ethylene chiếm hơn 80%.
Trong quá trình sản xuất, các nguyên liệu phụ trợ như oxit kẽm cũng sẽ được thêm vào làm chất ổn định để cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Bột cacbonat canxi, bột talc và các chất độn khác có thể làm giảm chi phí và cải thiện khả năng chịu nhiệt và va đập.
Ngoài ra, còn có các chất chống lão hóa, chất chống tia cực tím và các chất điều chỉnh khác để cải thiện tính chất gia công và tính chất cơ học.
Tính năng của vật liệu hiệu suất cao:Vật liệu này tự hào có hiệu suất đệm và chống địa chấn đặc biệt, cho phép nó hấp thụ hiệu quả năng lượng va đập. Hơn nữa, nó thể hiện các đặc tính xử lý tuyệt vời, làm cho nó phù hợp với các kỹ thuật đúc khác nhau như ép phun, đùn và đúc thổi.
Khả năng kháng hóa chất và độ bền:Đáng chú ý, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn hóa học cao và thể hiện độ bền đáng khen ngợi đối với axit, kiềm, muối và các yếu tố tương tự. Độ bền của nó đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.
Cách điện và an toàn:Ngoài ra, vật liệu này thể hiện các đặc tính cách điện vượt trội, cho phép nó duy trì nhiệt độ sản phẩm tối ưu. Đồng thời, nó duy trì các tiêu chuẩn an toàn bằng cách không độc hại, thân thiện với môi trường và không có sản phẩm phụ độc hại trong suốt quá trình sản xuất và sử dụng.
| Độ dẫn nhiệt | 0,2-0,3 W/mK |
| Điểm nóng chảy | 70-110°C |
| Ứng dụng | Chất kết dính, Chất bịt kín, Lớp phủ, Cách điện dây và cáp, Đế giày và các sản phẩm linh hoạt khác |
| Khối lượng phân tử | 10.000-1.000.000 G/mol |
| Kháng hóa chất | Tuyệt vời |
| Tỷ trọng | 0,93-0,97 G/cm3 |
| Độ bền kéo | 2-20 MPa |
| Độ hòa tan | Không hòa tan trong nước, hòa tan trong dung môi hữu cơ |
| Kháng tia UV | Tốt |
| Ngoại hình | Dạng bột màu trắng đến trắng ngà |
![]()
Vật liệu giày chiếm 24% lượng tiêu thụ EVA và thường được sử dụng để sản xuất đế và đế giữa. Vật liệu này được đánh giá cao vì tính chất nhẹ và khả năng hấp thụ va đập, khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp giày dép.
Trong lĩnh vực công nghiệp, EVA được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau như lớp cách điện dây và cáp, màng dán quang điện (chiếm 43% lượng tiêu thụ) và chất kết dính nóng chảy. Tính linh hoạt và độ tin cậy của nó làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm công nghiệp.
Đối với nhu yếu phẩm hàng ngày, EVA được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các mặt hàng như dép, đồ chơi và màng bao bì. Dễ gia công và thân thiện với môi trường khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng trong sản xuất các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày này.