| Ứng dụng: | Bao bì, Ống, Đồ chơi, Thiết bị Y tế | Khả năng tái chế: | Có thể tái chế |
|---|---|---|---|
| Hấp thụ nước: | <0,01% | Mô đun uốn: | 0,8-1,8 GPa |
| Kháng UV: | Tốt | Dễ cháy: | Không có lỗi |
| Cách điện điện: | Xuất sắc | Tác động môi trường: | Thấp |
LLDPE, viết tắt của Polyethylene Mật độ Thấp Tuyến tính, là một loại polyethylene được tạo ra bằng cách thêm các nhánh ngắn vào HDPE. Thành phần độc đáo này kết hợp tính linh hoạt của polyethylene mật độ thấp với độ bền của polyethylene mật độ cao. Các thuộc tính chính của LLDPE là độ bền cao, dễ gia công và khả năng chống chịu nhiệt độ thấp.
LLDPE là một vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi nhờ các đặc tính vượt trội của nó. Việc kết hợp các nhánh ngắn phân biệt nó với HDPE và mang lại cho nó sự kết hợp đáng chú ý giữa độ bền và tính linh hoạt. Điều này làm cho LLDPE trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành như bao bì, xây dựng và vận tải.
Tính chất vật lý:
Khi nói đến các tính chất vật lý, vật liệu này tự hào có độ bền cực kỳ cao, vượt trội hơn nhiều so với LDPE về khả năng chống va đập và chống thủng. Ví dụ, nó lý tưởng để làm túi nhựa cho các vật nặng không dễ bị vỡ. Ngoài ra, nó còn có khả năng chịu nhiệt độ thấp vượt trội, có thể duy trì độ bền tốt ngay cả ở -40 ℃ mà không dễ bị giòn. Mặc dù có độ trong suốt trung bình, nhưng nó có độ bóng bề mặt hơi thấp hơn so với LDPE.
Tính chất hóa học:
Vật liệu này thể hiện khả năng kháng axit và kiềm, kháng dung môi hữu cơ và cung cấp một rào cản tốt chống lại nước và hơi nước. Nó được biết đến với các đặc tính cách điện tuyệt vời và có thể đóng vai trò là lớp cách điện cho dây và cáp.
Hiệu suất gia công:
Về hiệu suất gia công, vật liệu này có độ chảy tốt, giúp dễ dàng tạo hình thông qua đúc thổi, đùn và các quy trình khác. Nó có dải nhiệt độ gia công rộng và độ ổn định sản xuất cao, phù hợp để sản xuất hàng loạt màng, ống và các sản phẩm khác.
| Dễ cháy | Không dễ cháy |
| Cách điện | Tuyệt vời |
| Mô đun uốn | 0,8-1,8 GPa |
| Kháng hóa chất | Tuyệt vời |
| Độ dẫn nhiệt | 0,33-0,38 W/m·K |
| Độ bền kéo | 17-35 MPa |
| Tác động đến môi trường | Thấp |
| Khả năng tái chế | Có thể tái chế |
| Độ giãn dài khi đứt | 300-1000% |
| Độ hấp thụ nước | <0,01% |
![]()
Trong lĩnh vực bao bì, polyethylene có tỷ lệ cao nhất và thường được sử dụng để sản xuất nhiều loại màng. Chúng bao gồm màng bọc căng để đóng gói, màng bao bì thực phẩm, màng nông nghiệp như màng nhà kính chống thủng và màng bao bì nặng cho phân bón và thức ăn chăn nuôi.
Ngoài việc sử dụng trong ngành bao bì, polyethylene còn được sử dụng trong sản xuất ống và hình dạng. Nó được sử dụng để tạo ra lớp bên trong của ống cấp nước, ống dẫn khí và ống gợn sóng do tính linh hoạt và các đặc tính bịt kín của nó. Polyethylene cũng được sử dụng trong sản xuất khay cáp và các ứng dụng liên quan khác.
Polyethylene tìm thấy các ứng dụng bổ sung trong nhiều lĩnh vực như sản xuất lớp cách điện dây và cáp, đồ chơi bằng nhựa, nắp đậy thùng chứa và các vật dụng dùng một lần như găng tay và tạp dề. Tính linh hoạt và độ bền của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp cho các sản phẩm và ứng dụng khác nhau.