| Độ dẫn nhiệt: | 0,33-0,38 W/m·K | Độ bền kéo: | 17-35 MPa |
|---|---|---|---|
| Tác động môi trường: | Thấp | Hấp thụ nước: | <0,01% |
| Độ giãn dài khi nghỉ: | 300-1000% | Dễ cháy: | Không có lỗi |
| Khả năng tái chế: | Có thể tái chế | Tính minh bạch: | Mờ đục |
LLDPE, viết tắt của polyethylene mật độ thấp tuyến tính, là một loại polyethylene có nguồn gốc từ việc kết hợp các chuỗi nhánh ngắn vào HDPE. Cấu trúc độc đáo này cho phép LLDPE thể hiện sự kết hợp giữa tính linh hoạt của polyethylene mật độ thấp và độ bền của polyethylene mật độ cao. Các thuộc tính chính của LLDPE bao gồm độ dẻo dai cao, dễ gia công và khả năng chống chịu nhiệt độ thấp.
HDPE thể hiện độ dẻo dai cực kỳ mạnh mẽ, vượt trội hơn LDPE về khả năng chống va đập và chống thủng. Ví dụ, túi nhựa làm từ HDPE có thể chịu được các vật nặng mà không dễ bị vỡ. Nó cũng tự hào có khả năng chịu nhiệt độ thấp vượt trội, duy trì độ dẻo dai tốt ngay cả ở -40°C mà không bị giòn. Ngoài ra, HDPE có độ trong suốt trung bình với độ bóng bề mặt hơi thấp hơn so với LDPE.
HDPE có khả năng chống lại axit, kiềm và dung môi hữu cơ. Nó cũng cung cấp một rào cản tốt chống lại nước và hơi nước. Hơn nữa, HDPE cung cấp các đặc tính cách điện tuyệt vời, làm cho nó phù hợp để sử dụng làm lớp cách điện cho dây và cáp.
Với độ lỏng tốt, HDPE dễ dàng được tạo hình thông qua các quy trình như đúc thổi và đùn. Nó có phạm vi nhiệt độ gia công rộng và độ ổn định sản xuất cao, làm cho nó lý tưởng để sản xuất quy mô lớn các loại màng, ống và các sản phẩm khác.
| Ứng dụng | Bao bì, Ống, Đồ chơi, Thiết bị y tế |
| Kháng UV | Tốt |
| Độ bền kéo | 17-35 MPa |
| Điểm nóng chảy | 115-135°C |
| Hấp thụ nước | <0.01% |
| Dễ cháy | Không dễ cháy |
| Khả năng tái chế | Có thể tái chế |
| Độ dẫn nhiệt | 0.33-0.38 W/m·K |
| Mật độ | 0.91-0.96 G/cm3 |
| Tác động môi trường | Thấp |
![]()
Trong ngành bao bì, polyethylene là vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất, chiếm tỷ lệ cao nhất. Nó thường được sử dụng trong sản xuất màng bọc căng cho mục đích đóng gói, cũng như màng bao bì thực phẩm, màng nông nghiệp (chẳng hạn như màng nhà kính chống thủng) và màng bao bì nặng được sử dụng để đóng gói phân bón và thức ăn chăn nuôi.
Polyethylene cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất ống và hình dạng. Nó được sử dụng để tạo ra lớp bên trong của ống cấp nước, ống dẫn khí (tận dụng tính linh hoạt và các đặc tính bịt kín của nó), cũng như ống gợn sóng, máng cáp và các sản phẩm liên quan khác.
Bên cạnh các lĩnh vực đã đề cập, polyethylene còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Nó thường được sử dụng để sản xuất lớp cách điện dây và cáp, đồ chơi bằng nhựa, nắp đậy thùng chứa và các vật dụng dùng một lần như găng tay và tạp dề.